Hầm Mộ Nơi Đại Dương Quên...
Mirage Mirage + AI: GPT 4.0 - Grok3 - PolyAI
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 02: Dark Elf và mâu thuẫn của hiện tại

Chương 30: Khoảng trống trong lòng

0 Bình luận - Độ dài: 2,308 từ - Cập nhật:

Tay hắn siết chặt vai cô, ngón tay run run bám vào da thịt cháy sạm, như sợ buông ra là cô sẽ tan thành tro bụi, giống như mọi thứ khác trong đêm qua. 

Cô là bằng chứng hắn còn sống, là thứ duy nhất hắn cứu được giữa đống đổ nát của Felariel. Nhưng trong lồng ngực hắn, nơi trái tim vẫn đập, không có niềm vui, không có chiến thắng – chỉ có một khoảng trống sâu hoắm, lạnh buốt, đau đến mức hắn muốn gào lên mà không thể.

Không phải vì Meredith. Không phải vì những người đã chết, hay vì Misery và Mirage đã ngủ yên trong [Chronos Twin]. Mà vì cái tên hắn không dám thốt ra, dù nó vang vọng trong đầu hắn như tiếng chuông vỡ – sắc nhọn, dai dẳng, không ngừng nghỉ.

Ira.

Tên ấy là một vết thương hắn không dám chạm vào, nhưng vẫn rỉ máu âm ỉ sau mỗi nhịp tim, mỗi hơi thở. Hắn đã giữ lời hứa với Misery và Mirage, đã sống sót, đã bảo vệ được Meredith – ít nhất một người, ít nhất một lần, hắn không để tất cả thành tro. 

Nhưng Ira – kẻ từng đứng bên hắn giữa tàn tro, từng là ngọn lửa sưởi ấm linh hồn hắn trong những đêm đen tối nhất, từng khiến hắn tin rằng thế giới này còn có thể hiểu được – giờ chỉ còn là một bóng hình mờ nhạt giữa đống đổ nát, đôi mắt dung nham mờ đục nhìn về phía chân trời. Hắn không giết cô bằng [Chronos Twin], không đâm lưỡi thương qua ngực cô, nhưng hắn biết – hắn đã giết thứ quan trọng hơn cả cơ thể cô: tình yêu Ira dành cho hắn.

Hắn đã để mặc cô bước đi. Hắn đã để mặc cơn giận, sự cô đơn, và ngọn lửa tím nuốt chửng người hắn từng yêu – không phải bằng lời, không phải bằng hành động, mà bằng sự im lặng chết chóc của chính mình. Hắn nhớ lại khoảnh khắc cuối cùng giữa họ, khi [Chronos Twin] quay nhanh thời gian, khi dạng hỏa long hồn của cô vỡ tan. Hắn đã thấy đôi mắt cô – không phải phẫn nộ, không phải ghen tức, mà là nỗi đau sâu thẳm của kẻ bị bỏ rơi. 

Hắn có thể nói gì đó, có thể giơ tay giữ cô lại, có thể hét lên rằng hắn không muốn nó kết thúc thế này – nhưng hắn không làm. Hắn đứng đó, tay cầm Misery và Mirage, để cô tự sụp đổ, để tình yêu của cô tan thành khói, như ngọn lửa tím cuối cùng liếm quanh vảy vỡ của cô.

“Nếu ta nói gì đó khác… nếu ta giữ tay cô ấy lại…” Ý nghĩ ấy đâm vào đầu hắn như lưỡi dao, sắc nhọn, không ngừng. 

Hắn tưởng tượng giọng cô vang lên – không phải tiếng gầm của rồng, mà là giọng nói dịu dàng từ những ngày xa xưa, khi dấu ấn rồng còn đỏ rực trên ngực hắn, khi cô còn là ngọn lửa ấm áp trong lòng hắn. 

“Raizen… tại sao ngươi không giữ ta?” 

Giọng nói ấy không thật, chỉ là tiếng vọng trong đầu hắn, nhưng nó nhẹ nhàng và đau đớn như hơi thở cuối cùng của một người sắp chết. Hắn muốn gạt nó đi, muốn bảo mình rằng hắn không có lựa chọn, rằng Ira đã chọn con đường của cô – nhưng hắn biết đó là dối trá. Hắn có lựa chọn. Và hắn đã chọn im lặng.

Hắn cúi đầu, trán chạm vào trán Meredith, đôi mắt nhắm chặt. Không phải để nghỉ ngơi – hắn không xứng với sự nghỉ ngơi. Không phải để trốn tránh – không có nơi nào trốn khỏi vết thương này. Hắn nhắm mắt để không khóc, để giữ những giọt nước mắt nóng hổi lại trong lòng, nơi chúng cháy bỏng hơn cả lửa của Ira từng làm.

Một chiến binh không khóc – hắn đã học điều đó từ những ngày đầu cầm kiếm. Một người cha không khóc – hắn đã tự nhủ thế khi chôn vùi Misery và Mirage dưới tấc đất lạnh lẽo. Nhưng một người đàn ông vừa đánh mất thứ quan trọng nhất đời mình thì sao? Một người vừa giết chết tình yêu của người khác bằng chính tay mình thì sao?

Hắn mở mắt, nhìn vào đôi mắt vô hồn của Meredith, nhưng giờ chúng sáng lên một tia yếu ớt, như ngọn lửa nhỏ giữa tro tàn. Cô không biết – không thể biết – khoảng trống trong lòng hắn sâu đến mức nào. Cô chỉ thấy hắn, người sống sót, người đã cứu cô. Nhưng hắn không phải anh hùng. Hắn là kẻ sống sót, đúng vậy, nhưng cũng là kẻ hủy diệt – không phải bằng sức mạnh, mà bằng sự yếu đuối của chính mình. Hắn đã bảo vệ Meredith, nhưng hắn không bảo vệ được Ira – không phải khỏi cái chết, mà khỏi sự cô đơn hắn để lại trong cô.

“Ta xin lỗi, Ira…” Hắn nghĩ, nhưng lời ấy không thoát ra khỏi miệng. Nó mắc kẹt trong cổ họng, nghẹn ngào, như viên đá chặn dòng suối khô cạn. Hắn muốn quay lại, muốn chạy đến chỗ cô nằm giữa tro tàn, muốn nói rằng hắn không muốn cô tan biến như thế. 

Nhưng hắn không làm. Hắn không thể. Vì hắn biết – dù Ira còn sống, dù cô còn thở, thứ giữa họ đã chết rồi. Tình yêu của cô, niềm tin của cô, ngọn lửa từng cháy vì hắn – tất cả đã bị hắn dập tắt, không phải bằng nước, không phải bằng kiếm, mà bằng khoảng trống hắn để lại khi chọn bảo vệ người khác thay vì giữ cô.

Hắn siết chặt tay Meredith, không phải để an ủi cô, mà để tự nhắc mình rằng hắn không được gục ngã – không phải bây giờ, không phải khi cô còn cần hắn. Nhưng trong lòng, hắn cảm thấy nó – một khoảng trống bức bối, không tên, không hình, nhưng nặng nề hơn bất kỳ vết thương nào trên cơ thể hắn. 

Ira còn đó, đâu đó giữa tro tàn, nhưng cô không còn là Ira của hắn nữa. Và hắn – dù sống sót, dù thắng trận – cũng không còn là Raizen cô từng yêu. Họ đã mất nhau, không phải trong lửa, mà trong im lặng.

Và rồi, một thầy thuốc chạy tới, bước chân gấp gáp làm bụi tro bay lên mù mịt dưới ánh nắng sớm. Ông quỳ xuống bên họ, tay đặt lên vai Raizen, vững chãi nhưng nhẹ nhàng, như sợ làm vỡ thêm thứ gì đó mong manh. “Để tôi chăm sóc cô ấy,” ông nói, giọng trầm nhưng chắc chắn, mang theo sự an ủi của kẻ đã quen với tro tàn và máu. Raizen gật đầu, không nói gì, tay từ từ buông khỏi vai Meredith, nhưng mắt hắn không rời cô – không thể rời cô.

Thầy thuốc kéo từ túi vải một chiếc khăn lớn, màu trắng xám đã ngả vàng vì bụi đường, nhưng đủ rộng để quấn quanh cơ thể trần truồng cháy sạm của Meredith. Hắn nhìn cô được che lại, từng nếp vải ôm lấy da thịt phồng rộp, che đi những vết thương đỏ loang và lớp tro đen bám chặt – như một lớp áo mới, không phải để che giấu, mà để trả lại cho cô chút phẩm giá giữa đống đổ nát. 

Một mảnh vải trắng khác được xé ra, băng bó lên cánh tay cô, nơi máu khô đã nứt toác, từng đường chỉ khâu vội như những nét vẽ trên bức tranh vỡ. Thầy thuốc làm nhanh, tay nghề thành thục, nhưng ánh mắt ông dịu dàng, như đang chăm sóc một linh hồn vừa hồi sinh từ lửa.

Raizen ngồi đó, lặng lẽ, đôi mắt vàng hổ phách nhìn từng cử động của thầy thuốc, từng nếp vải phủ lên Meredith. Hắn thấy cô thở chậm lại, đôi mắt vô hồn khép hờ, như thể sự sống đang từ từ chảy ngược vào cơ thể cô qua những lớp băng trắng. “Cô ấy sẽ sống…” Hắn nghĩ, và một luồng ấm áp thoáng qua trong lòng, nhỏ bé, yếu ớt, như ngọn lửa le lói giữa cơn gió lạnh. Hắn đã cứu được cô – ít nhất một người, ít nhất một lần, hắn không để tất cả tan thành tro. Nhưng luồng ấm áp ấy nhanh chóng bị dập tắt, bị nuốt chửng bởi nỗi đau không tên – nỗi đau của một người vừa cứu được một người, nhưng giết chết tình yêu của một người khác.

Xa hơn, giữa đống đổ nát của nhà trọ Bến Cảng, lão già giáp thép được hai người lính đỡ lên từ dưới mảnh gỗ cháy đen. Bộ giáp bạc của ông loang máu đen, những vết rỉ sét và vết cắt chằng chịt như bản đồ của một đời chiến đấu, nhưng ánh sáng bình minh chiếu lên nó vẫn lóe lên, không phải sự hào nhoáng của kẻ mới vào nghề, mà là thứ ánh bạc thiêng liêng của một hiệp sĩ đã vượt qua lửa và bóng tối. Ông thở – yếu ớt, khò khè, mỗi nhịp là một tiếng vang từ lồng ngực rạn nứt – nhưng sống. Đôi tay run rẩy của hai lính đỡ ông, không phải vì sức nặng của giáp, mà vì sự kính nể không nói thành lời.

Một người lính trẻ, khuôn mặt lem tro, nhìn vào dấu khắc trên vai giáp – biểu tượng thánh kiếm chéo trước vầng hào quang – rồi mở to mắt, giọng run rẩy thốt lên: “Sir Q’uan… là Sir Q’uan!” Tiếng gọi ấy vang lên, không lớn, nhưng đủ để cắt qua tiếng ồn của quân đoàn đang dựng trại. 

Viên chỉ huy giáp bạc, người vừa ra lệnh tìm người sống sót, quay phắt lại, mũ trụ rơi khỏi tay khi ông nhận ra cái tên ấy. “Sir Q’uan?!” Ông lặp lại, giọng  đầy kinh ngạc, rồi lập tức chạy tới, theo sau là ba chỉ huy khác – những người đàn ông rắn rỏi, giáp thép kêu xoảng khi họ vội vã quỳ xuống bên ông. Đám lính gần đó dừng lại, tay giữ chặt cuốc và xô nước, ánh mắt hướng về người đàn ông già nua trong giáp bạc, như nhìn một huyền thoại bước ra từ sách sử.

Sir Q’uan – Người Phán Xử của Thánh Viện, người từng một mình đánh bại mười hai con quỷ cổ đại, người được Giáo hội phong thánh khi còn sống, người mà ngay cả vua cũng phải cúi đầu khi nhắc tên. Bộ giáp bạc của ông không chỉ là kim loại – nó là biểu tượng của lời thề, của đức tin, của những “luật” ông đã ban ra để bảo vệ nhân gian khỏi bóng tối. 

Giờ đây, ông nằm đó, không phải trên chiến trường huy hoàng, mà giữa tro tàn của một thị trấn nhỏ, nhưng phẩm giá của ông không hề giảm – nó tỏa ra, lặng lẽ, như ánh sáng từ một ngọn đèn sắp tắt.

Ông mở mắt, đôi mắt thép đục ngầu, nhìn về phía Raizen đang quỳ bên Meredith. Khóe miệng ông nhếch lên, không phải nụ cười của kẻ chiến thắng, mà của một người đã làm tròn trách nhiệm – một nụ cười mệt mỏi, sâu thẳm, mang theo cả sự hài lòng và nỗi đau. 

“Ta đã giữ lời thề…” Ông nghĩ, giọng nói trong đầu khàn đặc như tiếng gió qua thánh đường đổ nát. Hơi thở ông yếu, nhưng ý chí không tan – nó cháy âm ỉ, như ngọn lửa cuối cùng trong lò rèn đã nguội. Ông nhớ lại những “luật” ông đã ban ra đêm qua – từng nhát kiếm khắc lên không gian, từng lời phán quyết trói buộc Ira, từng giọt máu đen rỉ ra từ giáp bạc.

 Ông không chiến đấu để sống, không chiến đấu để được ca ngợi – ông chiến đấu vì đó là sứ mệnh của một Người Phán Xử, vì lời thề ông khắc lên linh hồn mình trước thánh điện hàng thế kỷ trước: “Ta là người ban luật, và là kẻ trừng phạt kẻ phá luật.”

Nhưng rồi, đôi mắt ông khựng lại, không phải trên Raizen, không phải trên Meredith, mà trên bóng hình mờ nhạt nằm giữa tro tàn – Ira.

“Cô ta chưa chết…” Ông nghĩ, và một luồng lạnh buốt chạy dọc sống lưng ông, không phải sợ hãi, mà là dự cảm. Ông biết – thời gian Raizen quay nhanh chỉ làm tan rã dạng hỏa long hồn, không giết được cô. Ira, kẻ từng là ngọn lửa của bóng tối, vẫn còn đó, như một vết thương chưa khép trên đất này. 

“Cô ta sẽ trở lại… không phải hôm nay, không phải ngày mai, nhưng một ngày nào đó…” Nội tâm ông trầm xuống, không phải vì thất bại, mà vì ông hiểu – sứ mệnh của ông chưa kết thúc, dù cơ thể này đã đến lúc cần nghỉ ngơi.

Ông nhắm mắt, không nói gì, để hai lính và các chỉ huy đỡ ông về lều trại. Tiếng giày thép của họ vang lên đều đặn, như nhịp cầu kinh trong thánh đường. Nhưng trong lòng ông, sự im lặng của kẻ đã làm tròn nhiệm vụ giờ hòa lẫn với một câu hỏi không lời: “Lần sau… ai sẽ là người ban luật cho cô ta?”

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận